Hợp kim đồng có tính dẫn điện và nhiệt tuyệt vời

Mô tả ngắn:

CuAl-90/10

Thương hiệu: KF-320 KF-325 KF-321…
Sửa chữa kích thước các chi tiết đồng và hợp kim đồng, bề mặt đỡ mềm cho vòng bi,
linh kiện hàng không, máy nén khí.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Độ dẫn điện và nhiệt tuyệt vời, không có từ tính và có thể sử dụng để che chắn EMI, chống lại mực ăn mòn, sử dụng để sửa chữa các bộ phận hợp kim nền đồng.

CuAl-90/10 là hợp kim đồng với 90% đồng và 10% nhôm, khiến nó trở thành vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
Các tùy chọn thương hiệu bao gồm KF-320, KF-325, KF-321, v.v.
Một trong những ứng dụng chính của CuAl-90/10 là sửa chữa và bảo trì các thành phần đồng và hợp kim đồng.Đặc tính của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các bề mặt hỗ trợ mềm cho vòng bi.Ngoài ra, CuAl-90/10 thường được sử dụng trong các linh kiện hàng không và máy nén khí do tính dẫn điện và nhiệt cao.Nó cũng không có từ tính và hữu ích cho việc che chắn EMI, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị điện tử.

Một ưu điểm khác của CuAl-90/10 là khả năng chống mực ăn mòn, khiến nó trở thành vật liệu phù hợp cho các ứng dụng trong ngành in.Nó cũng có thể được sử dụng để sửa chữa các bộ phận bằng hợp kim đồng, làm nổi bật hơn nữa tính linh hoạt của nó.

Về tính chất cơ học, CuAl-90/10 có khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cao, khiến nó trở thành vật liệu bền và lâu dài.Nó cũng dễ gia công và hàn, cho phép chế tạo và sửa chữa dễ dàng.

Nhìn chung, CuAl-90/10 là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng nhờ sự kết hợp giữa các đặc tính cơ, điện và nhiệt.Tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành vật liệu có giá trị cho các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không, điện tử và in ấn.

Sản phẩm liên quan

Thương hiệu tên sản phẩm AMPERIT METCO/AMDRY WOKA PRAXAIR PAC
KF-320 CuAl-90/10 511004 CU114CU104 16
KF-325 CuAl-90/10 511004 CU114CU104 16
KF-321 CuNiIn 58 CU101CU102 658

Sự chỉ rõ

Thương hiệu tên sản phẩm Hóa học (% trọng lượng) độ cứng Nhiệt độ Thuộc tính & Ứng dụng
Al Ni In Fe Cu
KF-320 CuAl-90/10 10 .1.0 Bal. HRC < 20 400oC •Sửa chữa kích thước các chi tiết đồng và hợp kim đồng, bề mặt đỡ mềm cho vòng bi
KF-325 CuAl-90/10 10 0,7-1,5 Bal. HRC < 20 400oC •Sửa chữa kích thước các chi tiết đồng và hợp kim đồng, bề mặt đỡ mềm cho vòng bi
KF-321 CuNiIn 36 5 Bal. HRC < 20 400oC •Linh kiện hàng không, máy nén khí

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi