Zn chống ăn mòn bề mặt hiệu quả
Sự miêu tả
Bột Zn là vật liệu linh hoạt và hiệu quả được sử dụng trong nhiều ứng dụng để chống ăn mòn bề mặt.Thương hiệu của chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm Superfines Zn-1500, Superfines Zn-1200, Superfines Zn-1000, Superfines Zn-800, Zn-625 thông thường, Zn-500 thông thường, Zn-400 thông thường, Zn-325 thông thường, Fines Zn-200, Hạt mịn Zn-120 và Hạt mịn Zn-60.
Bột Zn được làm từ vật liệu kẽm chất lượng cao, có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời.Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn chống ăn mòn, sơn chống gỉ và bột màu chống ăn mòn.Bột kẽm siêu mịn đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa ăn mòn, đồng thời chúng cũng dễ phân tán trong lớp phủ hoặc sơn, đảm bảo độ che phủ tuyệt vời và bảo vệ đồng đều bề mặt.
Các sản phẩm Bột Zn của chúng tôi phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, vận tải và hàng hải.Chúng rất lý tưởng để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi rỉ sét và ăn mòn, nâng cao độ bền và tuổi thọ của các kết cấu và thiết bị.Ngoài ra, bột Fines Zn-60 của chúng tôi thường được sử dụng trong sản xuất pin, khiến nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
Nhìn chung, Zn Powder là giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy để chống ăn mòn bề mặt, cung cấp nhiều tùy chọn phù hợp với nhiều nhu cầu và ứng dụng khác nhau.
Sự chỉ rõ
tên sản phẩm | Thành phần hóa học (wt%) | Kích cỡ | Ứng dụng | |
---|---|---|---|---|
Zn | Tổng Zn ≥ 99 Kim loại Zn ≥ 97 Pb < 0,1 Cd < 0,05 Fe < 0,02 Chất không tan trong axit < 0,1 | Bề mặt chống ăn mòn vật liệu kim loại trong nước biển, nước ngọt và khí quyển | ||
Siêu mịn Zn-1500 | -1500 lưới 1-3 μ m 10 μ m | Lớp phủ kẽm phong phú | ||
Siêu mịn Zn-1200 | -1200 lưới 2-4 μm 12 μm | |||
Siêu mịn Zn-1000 | -1000 lưới 3-5 μ m 13 μ m | |||
Siêu mịn Zn-800 | -800 lưới 4-6 μm 15 μm | |||
Zn-625 bình thường | -625 lưới 5-7µm 20µm | Lớp phủ kẽm phong phú | ||
Zn-500 bình thường | -500 lưới 6-8 μm 25 μm | Luyện kim bột | ||
Zn-400 bình thường | -400 lưới 7-9 μm 38 μm | Luyện kim vàng | ||
Zn-325 bình thường | -325 lưới 9-12 μm 45 μm | |||
Tiền phạt Zn-200 | -200 lưới 75μm | Luyện kim bột | ||
Tiền phạt Zn-120 | -120 lưới ≤ 120μm | Luyện kim vàng | ||
Tiền phạt Zn-60 | -60 lưới 250μm | Vật liệu công nghiệp hóa chất | ||
Tiền phạt Zn-60 | -40 lưới ≤ 425μm |